Characters remaining: 500/500
Translation

computer system

Academic
Friendly

Từ "computer system" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "hệ thống máy tính". Đây một danh từ chỉ một tập hợp các thành phần phần cứng phần mềm làm việc cùng nhau để thực hiện các chức năng tính toán xử lý thông tin.

Định nghĩa giải thích:

Hệ thống máy tính bao gồm các thành phần như: - Phần cứng (hardware): Những thiết bị vật như máy tính, màn hình, bàn phím, chuột, các thiết bị ngoại vi khác. - Phần mềm (software): Các chương trình ứng dụng máy tính sử dụng để thực hiện các tác vụ, chẳng hạn như hệ điều hành (Windows, macOS) ứng dụng văn phòng (Microsoft Office).

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "My computer system is very fast." (Hệ thống máy tính của tôi rất nhanh.)
  2. Câu sử dụng nâng cao: "The computer system we implemented in our office has significantly improved our productivity." (Hệ thống máy tính chúng tôi triển khai tại văn phòng đã cải thiện đáng kể năng suất làm việc của chúng tôi.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Computer: Máy tính (có thể chỉ một chiếc máy tính cá nhân).
  • System: Hệ thống (có thể chỉ một hệ thống nào đó không chỉ riêng máy tính, dụ như hệ thống giao thông).
  • Computer networking: Mạng máy tính (liên kết nhiều máy tính với nhau).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • IT system: Hệ thống công nghệ thông tin.
  • Information system: Hệ thống thông tin.
  • Computing system: Hệ thống tính toán.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Boot up: Khởi động máy tính.
    • dụ: "It takes a few minutes to boot up the computer system." (Mất vài phút để khởi động hệ thống máy tính.)
  • Crash: Khi máy tính hoặc hệ thống gặp sự cố ngừng hoạt động.
    • dụ: "The computer system crashed during the presentation." (Hệ thống máy tính đã gặp sự cố trong khi thuyết trình.)
Tóm tắt:

"Hệ thống máy tính" một khái niệm rộng, bao gồm cả phần cứng phần mềm, cho phép người dùng thực hiện các tác vụ tính toán xử lý thông tin.

Noun
  1. hệ thống máy tính.

Comments and discussion on the word "computer system"