Từ "computer system" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "hệ thống máy tính". Đây là một danh từ chỉ một tập hợp các thành phần phần cứng và phần mềm mà làm việc cùng nhau để thực hiện các chức năng tính toán và xử lý thông tin.
Định nghĩa và giải thích:
Hệ thống máy tính bao gồm các thành phần như: - Phần cứng (hardware): Những thiết bị vật lý như máy tính, màn hình, bàn phím, chuột, và các thiết bị ngoại vi khác. - Phần mềm (software): Các chương trình và ứng dụng mà máy tính sử dụng để thực hiện các tác vụ, chẳng hạn như hệ điều hành (Windows, macOS) và ứng dụng văn phòng (Microsoft Office).
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "My computer system is very fast." (Hệ thống máy tính của tôi rất nhanh.)
Câu sử dụng nâng cao: "The computer system we implemented in our office has significantly improved our productivity." (Hệ thống máy tính mà chúng tôi triển khai tại văn phòng đã cải thiện đáng kể năng suất làm việc của chúng tôi.)
Các biến thể và cách sử dụng:
Computer: Máy tính (có thể chỉ một chiếc máy tính cá nhân).
System: Hệ thống (có thể chỉ một hệ thống nào đó không chỉ riêng máy tính, ví dụ như hệ thống giao thông).
Computer networking: Mạng máy tính (liên kết nhiều máy tính với nhau).
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
IT system: Hệ thống công nghệ thông tin.
Information system: Hệ thống thông tin.
Computing system: Hệ thống tính toán.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Tóm tắt:
"Hệ thống máy tính" là một khái niệm rộng, bao gồm cả phần cứng và phần mềm, cho phép người dùng thực hiện các tác vụ tính toán và xử lý thông tin.